| Sử dụng | Sử dụng trong nhà và ngoài trời |
|---|---|
| Loại dây dẫn | Dây dẫn đồng bị mắc kẹt |
| Màu sắc | Đen |
| Điện áp tốc độ | 450/750V |
| Hình dạng cáp | Tròn |
| Loại dây dẫn | đồng rắn |
|---|---|
| Dùng cho | Lắp đặt hệ thống dây điện, kết nối điện, cung cấp điện, trang trí trong nước |
| Loại | dây điện xây dựng |
| Điện áp tốc độ | 300/500V |
| Màu sắc | màu xanh lá |
| Loại | dây điện xây dựng |
|---|---|
| Dùng cho | Lắp đặt hệ thống dây điện, kết nối điện, cung cấp điện, trang trí trong nước |
| Loại dây dẫn | Dây dẫn đồng bị mắc kẹt |
| Điện áp tốc độ | 450/750V |
| Màu sắc | MÀU VÀNG |
| Điện áp định mức | 450/750 V |
|---|---|
| Nhạc trưởng | dây dẫn đồng |
| loại dây dẫn | Chất rắn |
| Cách nhiệt | hợp chất PVC |
| Nhiệt độ | - 5℃ ~ + 70°C |
| Màu sắc | Theo yêu cầu của khách hàng |
|---|---|
| Tính linh hoạt của cáp | Không linh hoạt |
| Số dây dẫn | Một |
| vỏ bọc | PVC |
| Khép kín | cách điện PVC |
| tiêu chuẩn sản xuất | 60227IEC01 |
|---|---|
| vật liệu cách nhiệt | hợp chất PVC |
| Ứng dụng | Trong nhà |
| Màu sắc | Yêu cầu |
| vỏ bọc | PVC |