| Tiêu chuẩn | IEC 60502-2/ SNI |
|---|---|
| Điện áp định mức | 18/30/36kV |
| Chiều dài trống cáp | theo yêu cầu |
| Dấu cáp | Theo yêu cầu của khách hàng |
| Chống tia cực tím | Đúng |
| Dấu cáp | Theo yêu cầu của khách hàng |
|---|---|
| Outsheatn | PVC hoặc PE |
| Cái trống | Bằng gỗ hoặc bằng gỗ với thép |
| Chiều dài trống cáp | theo yêu cầu |
| Màu áo khoác | Đen |
| Chống tia cực tím | Đúng |
|---|---|
| Vỏ bọc | PVC/LSZH/PE |
| Chiều dài đóng gói cáp | 300 ~ 450 mét mỗi trống |
| Dùng cho | Phân phối điện, sử dụng công nghiệp, lắp đặt ngầm |
| Tiêu chuẩn | IEC 60502-2/ SNI |
| Cable Mark | As Customer Required |
|---|---|
| Electrical Performance | MEDIUM VOLTAGE: 6,35/11 KV. |
| Rated Voltage | 18/30/36KV |
| Cable Packing Length | 300~450 Meter Per Drum |
| Used for | Power Distribution, Industrial Use, Underground Installation |
| Metallic Screen | Longitude Aluminum Plastic Tape |
|---|---|
| Jacket Color | Black |
| Cable Packing Length | 300~450 Meter Per Drum |
| Sheath | PVC/LSZH/PE |
| Rated Voltage | 18/30/36KV |
| Dùng cho | Phân phối điện, sử dụng công nghiệp, lắp đặt ngầm |
|---|---|
| Màu áo khoác | Đen |
| Outsheatn | PVC hoặc PE |
| Chống tia cực tím | Đúng |
| Chiều dài trống cáp | theo yêu cầu |
| Điện áp định mức | 18/30/36kV |
|---|---|
| Nhạc trưởng | đồng trần bị mắc kẹt |
| Vỏ bọc | PVC/LSZH/PE |
| Đánh dấu cáp | Theo yêu cầu của khách hàng |
| Chiều dài trống cáp | theo yêu cầu |
| hiệu suất điện | Điện áp trung bình: 6,35/11 kV. |
|---|---|
| Kháng tia cực tím | Đúng |
| Màu áo khoác | Đen |
| Đánh dấu cáp | Theo yêu cầu của khách hàng |
| Được sử dụng cho | Phân phối điện, sử dụng công nghiệp, lắp đặt ngầm |
| Điện áp định mức | 18/30/36kV |
|---|---|
| Đánh dấu cáp | Theo yêu cầu của khách hàng |
| Outsheatn | PVC hoặc PE |
| Kiểm tra điện áp | 21 kV cho cáp 6/10 kV; |
| Chiều dài trống cáp | theo yêu cầu |
| Đánh dấu cáp | Theo yêu cầu của khách hàng |
|---|---|
| hiệu suất điện | Điện áp trung bình: 6,35/11 kV. |
| Vỏ bọc | PVC/LSZH/PE |
| Cái trống | Bằng gỗ hoặc bằng gỗ với thép |
| Outsheatn | PVC hoặc PE |